Có 2 kết quả:

侦察机 zhēn chá jī ㄓㄣ ㄔㄚˊ ㄐㄧ偵察機 zhēn chá jī ㄓㄣ ㄔㄚˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) surveillance aircraft
(2) spy plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) surveillance aircraft
(2) spy plane

Bình luận 0